Có 2 kết quả:
政理 zhèng lǐ ㄓㄥˋ ㄌㄧˇ • 正理 zhèng lǐ ㄓㄥˋ ㄌㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) politics
(2) government affairs
(2) government affairs
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lý lẽ xác đáng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0